Belanja di App banyak untungnya:
sô->vải thô, dệt thưa, thường dùng để may màn hoặc làm khăn, áo tang. màn sô: khăn sô. Danh từ. (Khẩu ngữ). xem show :chạy sô.
sô->sô | Ngha ca t S T in Vit